에어브릿지
측정
앱과 웹
하나의 대시보드에서 앱과 웹에서 발생한 성과를 확인해요
지표
ROAS, ROI 등 마케터가 원하는 모든 지표를 제공해요
iOS 캠페인
간편한 SKAN 설정으로 iOS 캠페인 성과를 놓치지 마세요
분석
마케팅 성과
마케팅 성과가 품고 있는 모든 가능성을 직관적인 인사이트로 잡으세요
유저 경험
딥링크
광고에서 서비스까지 끊기지 않는 유저 경험을 지원해요
타겟 광고
광고 타겟을 더 정교하게 결정할 수 있어요
보호
광고사기 방지
광고사기로부터 소중한 예산을 보호하세요
데이터 활용
로우 데이터와 리포트 결과를 원하는 대로 활용하세요
솔루션
산업
이커머스
금융과 핀테크
게임
구독 서비스
특장점
고객 지원
파트너십
데이터 보안
편의 기능
고객 성공 사례
뮤 모나크, 소재 효율 최적화로 로그인율을 90% 이상 개선했어요
Read the full case study →
탕후루의 달인, 데이터 기반 마케팅 전략으로 출시 일주일만에 인기 차트 1위에 올랐어요
Read the full case study →
리소스
친해지기
블로그
고객 성공 사례
라이브러리
용어집
아카데미↗
익숙해지기
유저 가이드↗
개발자 가이드↗
블로그
개인화 마케팅: 데이터로 고객 마음 사로잡기
자세히 보러 가기 →
라이브러리
2024 앱 마케팅의 현재와 미래
자세히 보러 가기 →
고객사
가격정책
English
中文
한국어
Tiếng Việt
대시보드
데모 신청하기
English
中文
한국어
Tiếng Việt
Book a Demo
에어브릿지
측정
앱과 웹
지표
iOS 캠페인
분석
마케팅 성과
유저 경험
딥링크
타겟 광고
보호
광고사기 방지
데이터 활용
솔루션
산업
이커머스
금융과 핀테크
게임
구독 서비스
특장점
고객 지원
파트너십
데이터 보안
편의 기능
리소스
친해지기
블로그
고객 성공 사례
라이브러리
용어집
아카데미↗
익숙해지기
유저 가이드↗
개발자 가이드↗
고객사
가격정책
대시보드
데모 신청하기
Glossary
A
B
C
D
E
F
G
I
K
L
M
N
O
P
R
S
T
U
V
W
A
API (Application Programming Interface) - Giao diện Lập trình Ứng dụng
AVOD (Advertising-based Video on Demand) - Video theo yêu cầu chứa quảng cáo
Ad Exchange (Sàn quảng cáo)
Ad Inventory (Không gian quảng cáo)
Ad monetization (Kiếm tiền từ quảng cáo)
Ad network (Mạng quảng cáo)
Ad podding
Ad server
Ad spent (Chi tiêu cho quảng cáo)
Ad stacking
Ad tag
Ad unit (Đơn vị quảng cáo)
Advertisement (Quảng cáo)
Advertiser (Nhà quảng cáo)
Analytics (Phân tích dữ liệu)
Android App Links (Liên kết Ứng dụng Android)
App monetization (Doanh thu từ ứng dụng)
App stickiness
App store analytics
App store optimization (ASO) - Tối ưu hóa cửa hàng ứng dụng
Application (app) - Ứng dụng
Attribution fraud (Gian lận về phân bổ)
Attribution Modeling (Mô hình phân bổ)
Average revenue per daily active user (ARPDAU) - Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng truy cập hàng ngày
Average revenue per user (ARPU) - Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng
app-ads.txt
Ad Mediation (Giải pháp Trung gian quảng cáo)
B
Bid request (Yêu cầu đặt giá)
Blocklist (Blacklist) - Danh sách chặn
Bots
Branded link (Liên kết thương hiệu)
Broadcaster video on demand (BVOD) - Video phát sóng theo yêu cầu
C
CPA fraud (Gian lận CPA)
Click farms
Click fraud (Gian lận lượt nhấp)
Click hijacking (Nhấp chuột bị chiếm đoạt)
Click injection
Click redirection (Điều hướng nhấp chuột)
Click spam
Click to install time (CTIT) - Thời gian từ nhấp chuột tới cài đặt
Click validation (Xác thực nhấp chuột)
Click-through rate (CTR) - Tỷ lệ nhấp chuột
Cohort
Connected TV (CTV)
Conversion (Chuyển đổi)
Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Cost aggregation (Chi phí tổng hợp)
Cost models (Mô hình chi phí)
Cost per action (CPA)
Cost per click (CPC) - Chi phí mỗi lượt nhấp
Cost per completed view (CPCV) - Chi phí mỗi lượt xem hết
Cost per engagement (CPE) - Chi phí mỗi lượt tương tác
Cost per install (CPI) - Chi phí trên mỗi lượt cài đặt
Cost per mille (CPM) - Chi phí trên mỗi nghìn
Cost per view (CPV) - Chi phí trên mỗi lượt xem
Cross-device tracking (Theo dõi đa thiết bị)
Churn rate (Tỷ lệ rời bỏ)
D
Daily Active Users (DAU) - Người Dùng Hàng Ngày
Dashboard (Bảng điều khiển)
Deep linking
Deferred deep linking
Demand-side platform (Nền tảng bên mua)
Device ID (ID thiết bị)
Device ID reset fraud (Gian lận đặt lại ID thiết bị)
Differential privacy (DP)
Digital out-of-home (DOOH) - Quảng cáo ngoài trời kỹ thuật số
Duplicate IP (Trùng lặp địa chỉ IP)
Dynamic Links (Liên kết động)
Dynamic product ad (DPA) - Quảng cáo sản phẩm động
E
E-commerce (Thương mại điện tử)
Effective cost per mille (eCPM) - Chi phí hiệu quả mỗi nghìn ấn
Engagement (Độ tương tác)
Extract, transform, and load (ETL) - Trích xuất, biến đổi và đăng tải
F
Fake Users (Người dùng giả mạo)
G
GAID (Google Advertising ID)
Geofencing (Khoanh vùng địa lý)
Gross rating point (GRP)
I
IDFA (Identifier for Advertising)
Identifier for vendor (IDFV)
Impression
Impression fraud (Gian lận Impression)
In-app bidding (Đấu thầu quảng cáo trong ứng dụng)
In-app events (Sự kiện trong ứng dụng)
In-app header bidding (Đấu thầu quảng cáo trực tiếp trong ứng dụng)
In-app notifications (Thông báo trong ứng dụng)
In-app purchase (IAP) - Giao dịch trong ứng dụng
In-game purchase (Giao dịch trong Game)
Install (Lượt cài đặt)
Install fraud (Gian lận cài đặt)
Install hijacking (Đánh cắp lượt cài đặt)
Install referrer (Giới thiệu cài đặt)
Instant app
Interstitial ad (Quảng cáo toàn màn hình)
K
K-factor (Hệ số K)
Key Performance Indicator (KPI) - Chỉ số đánh giá hiệu quả công việc
L
Lifecycle tracking (Theo dõi vòng đời)
Lifetime value (LTV) - Giá trị vòng đời
Limit ad tracking (Giới hạn theo dõi quảng cáo)
M
M-commerce (Thương mại di động)
MVPD (Multichannel Video Programming Distributor) - Phân phối lập trình video đa kênh
Marketing automation (Tự động hóa marketing)
Mediation platform (Nền tảng dàn xếp)
Mobile ad fraud (Gian lận quảng cáo di động)
Mobile attribution (Phân bổ di động)
Mobile malware (Phần mềm di động độc hại)
Mobile marketing (Quảng cáo di động)
Mobile measurement partner (MMP) - Đối tác đo lường di động
Monthly Active Users (MAU) - Người Dùng Hàng Tháng
Multi-touch attribution (MTA) - Phân bổ đa chạm
N
Native advertising (Quảng cáo tự nhiên)
O
OTT (Over The Top)
Offerwall
Organic Install (Lượt cài đặt tự nhiên )
Owned media (Truyền thông sở hữu)
P
Paywall
Phone farms
Postback
Predictive lifetime value (pLTV) - Giá trị vòng đời dự đoán
Premium video on demand (PVOD) - Video cao cấp theo yêu cầu
Privacy preserving technologies (PPTs) - Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư
Privacy set intersection (PSI)
Private marketplace (PMP)
Probabilistic modeling
Quảng cáo tự động
Quảng cáo kỹ thuật số ngoài trời tự động - Programmatic digital-out-of-home (pDOOH)
Publisher (Nhà xuất bản quảng cáo)
Push notification (Thông báo đẩy)
R
Re-engagement (Tái tương tác)
Real-time bidding (RTB) - Đấu giá thời gian thực
Receipt validation (Xác nhận hóa đơn)
Remarketing
Retargeting ad (Quảng cáo nhắm chọn lại)
Retention rate (Tỉ lệ giữ chân)
Return On Ad Spend (ROAS) - Lợi tức chi tiêu quảng cáo
Return On Investment (ROI) - Lợi tức đầu tư
S
SDK spoofing (Giả mạo SDK)
SKAdNetwork (SKAN)
SVOD (Subsription-based video on demand) - Gói đăng ký video theo yêu cầu
Self-attributing network (SAN) - Mạng truyền thông tự phân bổ
Self-serve DSP (DSP tự phục vụ)
Server-to-server (S2S)
Session (Phiên truy cập)
Software Development Kit (SDK) - Bộ công cụ phát triển phần mềm
Supply-side platform (SSP) - Nền tảng bên bán
T
Targeting (Nhắm mục tiêu)
Temporary attribution (Phân bổ tạm thời)
Time of inactivity (Thời gian không hoạt động)
Touchpoint
Tracking link
Tracking parameter (Tham số theo dõi)
Transactional video on demand (TVOD) - Video giao dịch theo yêu cầu
U
Uninstall (Gỡ cài đặt)
Universal links
Urchin tracking module (UTM) - Mô hình theo dõi Urchin
User Acquisition (UA) - Thu hút người dùng
User loyalty (Lòng trung thành của người dùng)
V
Video on demand (VOD) - Video theo yêu cầu
View-through attribution (VTA) - Phân bổ thông qua lượt xem
View-through rate (VTR) - Tỷ lệ xem
Virtual multichannel video programming distributor (vMVPD) - Nhà phân phối chương trình video đa kênh ảo
W
Walled garden
Web attribution (Phân bổ web)
Weekly Active User (WAU) - Số người dùng hoạt động hàng tuần
White-label DSP (Nền tảng bên mua nhãn trắng)
모바일 앱 성장의 시작
데이터 수집부터 광고 채널 성과 측정, 분석까지
에어브릿지에서 빠르고 정확하게
도입 문의하기
전세계 마케터 2만명과 함께하세요.
Thank you! Your submission has been received!
Oops! Something went wrong while submitting the form.
Copyright ⓒ 2024 AB180 Inc. All Rights Reserved.
에어브릿지
앱과 웹
지표
iOS 캠페인
마케팅 성과
딥링크
타겟 광고
광고사기 방지
데이터 활용
솔루션
이커머스
금융과 핀테크
게임
구독 서비스
고객 지원
파트너십
데이터 보안
편의 기능
고객사
가격정책
리소스
블로그
고객 성공 사례
라이브러리
용어집
아카데미
가이드
유저 가이드
개발자 가이드
회사
회사 소개
서비스 이용약관
개인정보 처리방침
정보 보호
GDPR
시스템 상태
소셜