Thuật ngữ "cohort" trong quảng cáo di động được áp dụng cho một nhóm người dùng có một đặc điểm hoặc trải nghiệm chung trong một khoảng thời gian cụ thể. Ví dụ, một cohort có thể bao gồm tất cả người dùng đã cài đặt một ứng dụng cụ thể trong một tháng nhất định hoặc tất cả người dùng đã thực hiện một giao dịch thông qua ứng dụng trong chương trình khuyến mãi Black Friday. Cohorts có thể được sử dụng để hiểu rõ hơn về hành vi của các nhóm người dùng khác nhau và tối ưu hóa chiến lược quảng cáo dành cho họ tương ứng.
Cohorts quan trọng đối với những nhà quảng cáo vì chúng giúp họ hiểu rõ hơn về hành vi và đặc điểm của các nhóm người dùng khác nhau. Bằng cách phân tích dữ liệu từ các cohorts khác nhau, nhà quảng cáo có thể xác định xu hướng và mô hình có thể hỗ trợ chiến lược quảng cáo của họ. Điều này có thể giúp nhà quảng cáo đưa ra quyết định đầy đủ thông tin hơn về việc thu hút và giữ chân khách hàng. Ví dụ, một nhà quảng cáo có thể sử dụng dữ liệu phân tích cohort để xác định mô hình trong hành vi của khách hàng để chỉ ra một tỷ lệ chuyển đổi thấp hoặc xác định các yếu tố góp phần vào mức tăng trưởng và giữ chân cao hơn. Nhờ đó, nhà quảng cáo có thể điều chỉnh chiến lược quảng cáo của họ để đáp ứng nhu cầu và sở thích của người dùng và tăng hiệu quả chiến dịch với đúng đối tượng. Túm lại, dữ liệu từ cohorts có thể giúp người tiếp thị hiểu rõ hơn về khách hàng, tối ưu hóa chiến lược tiếp thị của họ và cuối cùng làm tăng cường hiệu quả kinh doanh.
Có nhiều cách mà nhà quảng cáo có thể sử dụng cohorts.